0934 525 193

Tư vấn miễn phí (24/7)

Những thông số kỹ thuật quyết định đến giá bán của cỏ nhân tạo

Trước sự đa dạng của thị trường cỏ nhân tạo hiện nay, việc chọn mua cỏ nhân tạo sân bóng đá hay cỏ nhân tạo cho sân vườn có thể trở nên khó khăn và đầy bối rối. Bởi nhiều nhà cung cấp đưa ra các mức giá khác nhau với các thông số khác nhau, không dễ để người tiêu dùng không chuyên có thể chọn được loại cỏ nhân tạo phù hợp với nhu cầu của mình.

Với hơn 10 năm tư vấn và kinh doanh về cỏ nhân tạo, Thái Sơn Long nhận thấy rằng nhiều nhà đầu tư vẫn chưa nắm rõ các thông số kỹ thuật quan trọng khi chọn mua cỏ nhân tạo. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và đưa ra lựa chọn đúng đắn, dưới đây là những thông số và tiêu chí cần lưu ý:

 

Dtex (Decitex)

Dtex là đơn vị đo lường khối lượng của sợi cỏ nhân tạo. Nó được xác định bằng cách cân 10.000 mét chiều dài sợi cỏ. Ví dụ: Dtex 11.000 nghĩa là 10.000 mét sợi cỏ có khối lượng 11.000 gram.

1 cụm của sợi cỏ nhân tạo

Vậy ý nghĩa của Dtex trong cỏ nhân tạo là gì?

  • Dtex càng cao, sợi cỏ càng dày và chắc chắn hơn. Điều này dẫn đến độ bền cao hơn, khả năng chịu lực tốt hơn và tuổi thọ lâu dài hơn.
  • Cỏ nhân tạo có Dtex cao thường được sử dụng cho những khu vực có lưu lượng truy cập cao như sân chơi, sân thể thao, khu vực công cộng.
  • Cỏ nhân tạo có Dtex thấp thường được sử dụng cho những khu vực có lưu lượng truy cập thấp như sân vườn, ban công, mái hiên.
  • Dtex cũng ảnh hưởng đến giá thành của cỏ nhân tạo. Cỏ nhân tạo có Dtex cao thường có giá cao hơn.

Thông thường thì mỗi loại cỏ nhân tạo sẽ có dtex khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng:

  • Cỏ nhân tạo sân vườn thường có Dtex 8.000 – 10.000.
  • Cỏ nhân tạo sân chơi trẻ em thường có Dtex 11.000 – 13.000.
  • Cỏ nhân tạo sân bóng đá thường có Dtex 14.000 – 16.000.

 

Cấu trúc của sợi cỏ (Structure)

Cấu trúc sợi cỏ khá đa dạng, dưới đây là các loại cấu trúc sợi cỏ phổ biến nhất hiện nay:

Cấu trúc sợi cỏ đơn

Cỏ nhân tạo có cấu trúc sợi đơn

Là loại cấu trúc đơn giản nhất, được tạo thành từ những sợi cỏ thẳng đứng. Ưu điểm là giá thành rẻ, dễ thi công. Nhược điểm là khả năng chịu lực thấp, dễ bị xẹp lún, độ bền không cao. Thích hợp cho những khu vực có lưu lượng truy cập thấp như sân vườn, ban công, mái hiên.

 

Cấu trúc sợi cỏ gân

Cỏ nhân tạo có cấu trúc sợi gân

Sợi cỏ có các đường gân nổi dọc theo chiều dài, giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực. Ưu điểm là chịu lực tốt hơn, độ bền cao hơn, ít bị xẹp lún. Nhược điểm là giá thành cao hơn so với cấu trúc sợi cỏ đơn. Thích hợp cho những khu vực có lưu lượng truy cập trung bình như sân chơi trẻ em, sân tập thể dục thể thao.

 

Cấu trúc sợi cỏ kim cương

Cỏ nhân tạo có cấu trúc sợi kim cương

Là cấu trúc tiên tiến nhất hiện nay, được tạo thành từ những sợi cỏ hình kim cương đan xen nhau. Ưu điểm là chịu lực tốt nhất, độ bền cao nhất, ít bị xẹp lún nhất, có khả năng chống trơn trượt tốt. Nhược điểm là giá thành cao nhất. Thích hợp cho những khu vực có lưu lượng truy cập cao như sân bóng đá, sân vận động, khu vực công cộng.

 

Ngoài ra, còn có một số loại cấu trúc sợi cỏ khác như:

  • Cấu trúc sợi cỏ hình chữ S: Tăng khả năng thoát nước và chống trơn trượt.
  • Cấu trúc sợi cỏ hình bán nguyệt: Tăng độ đàn hồi và khả năng phục hồi.

Mỗi cấu trúc sợi có sẽ có những đặc thù về ưu và nhược điểm khác nhau, nên việc lựa chọn cấu trúc sợi cỏ nào phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn.

 

Chiều cao của cỏ (Height)

Chiều cao cỏ nhân tạo là độ dài từ đầu ngọn cỏ đến lớp đế, được đo bằng đơn vị milimet (mm). Chiều cao cỏ ảnh hưởng đến nhiều yếu tố của cỏ nhân tạo, bao gồm:

Chiều cao của sợi cỏ thường từ 10 – 50mm

Mức độ sử dụng:

  • Chiều cao cỏ ngắn (10 – 20 mm): Thích hợp cho khu vực đi lại nhiều như sân vườn, ban công, sân thượng… Cỏ ngắn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng và ít tốn kém chi phí.
  • Chiều cao cỏ trung bình (20 – 40 mm): Thích hợp cho sân chơi trẻ em, khu vực trang trí, sân tập thể dục thể thao nhẹ nhàng như đi bộ, yoga… Cỏ trung bình êm ái, an toàn cho người sử dụng và có tính thẩm mỹ cao.
  • Chiều cao cỏ cao (40 – 50 mm): Thích hợp cho sân bóng đá, sân tập thể thao chuyên nghiệp, khu vực cần độ đàn hồi cao. Cỏ cao giúp giảm chấn thương khi ngã, tăng độ bám cho vận động viên.

Cảm giác sử dụng:

  • Chiều cao cỏ ngắn: Cảm giác cứng, ít êm ái.
  • Chiều cao cỏ trung bình: Cảm giác êm ái, thoải mái.
  • Chiều cao cỏ cao: Cảm giác êm ái, mềm mại, chân thực như cỏ tự nhiên.

 

Khả năng thoát nước:

  • Chiều cao cỏ ngắn: Thoát nước tốt hơn do khe hở giữa các sợi cỏ lớn hơn.
  • Chiều cao cỏ trung bình: Khả năng thoát nước tốt.
  • Chiều cao cỏ cao: Khả năng thoát nước kém hơn do khe hở giữa các sợi cỏ nhỏ hơn.

 

Giá thành:

  • Chiều cao cỏ ngắn: Giá thành rẻ hơn.
  • Chiều cao cỏ trung bình: Giá thành ở mức trung bình.
  • Chiều cao cỏ cao: Giá thành cao hơn.

 

Khoảng cách hàng cỏ (Gauge)

Gauge, hay còn gọi là khoảng cách hàng cỏ, thể hiện khoảng cách giữa hai hàng cỏ liền kề được đo bằng đơn vị inch (1 inch ≈ 2.54 mm).

Các khoảng cách hàng cỏ phổ biến là 3/4”, 3/8”, 3/16”, 5/8”, 5/16”, 1/2”

Ảnh hưởng của Gauge:

Gauge ảnh hưởng đến nhiều yếu tố của cỏ nhân tạo, bao gồm:

  • Mật độ cỏ: Gauge càng thấp, mật độ cỏ càng cao, nghĩa là số lượng sợi cỏ trên một đơn vị diện tích càng nhiều. Cỏ nhân tạo có mật độ cỏ cao thường có độ dày, độ êm ái và tính thẩm mỹ cao hơn.
  • Độ bền: Cỏ nhân tạo có mật độ cỏ cao (Gauge thấp) thường có độ bền cao hơn do có nhiều sợi cỏ hơn, giúp tăng khả năng chịu lực và chống mài mòn.
  • Khả năng thoát nước: Cỏ nhân tạo có mật độ cỏ cao (Gauge thấp) thường có khả năng thoát nước tốt hơn do các khe hở giữa các hàng cỏ rộng hơn, giúp hạn chế tình trạng ứ đọng nước trên mặt cỏ.
  • Giá thành: Cỏ nhân tạo có mật độ cỏ cao (Gauge thấp) thường có giá thành cao hơn do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn và quy trình sản xuất phức tạp hơn.

 

Lựa chọn Gauge phù hợp:

Việc lựa chọn Gauge phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

Mục đích sử dụng:

  • Với sân chơi trẻ em, sân vườn, khu vực trang trí: Nên chọn cỏ nhân tạo có Gauge thấp (khoảng 5/8″ – 3/4″) để đảm bảo độ êm ái, an toàn và tính thẩm mỹ.
  • Với sân tập thể dục thể thao, khu vực đi lại: Nên chọn cỏ nhân tạo có Gauge trung bình (khoảng 3/4″ – 1″) để đảm bảo độ bền và khả năng thoát nước tốt.
  • Với khu vực ít sử dụng: Nên chọn cỏ nhân tạo có Gauge cao (khoảng 1″ – 1 1/2″) để tiết kiệm chi phí.

Ngân sách:

  • Cỏ nhân tạo có Gauge thấp thường có giá thành cao nhất.
  • Cỏ nhân tạo có Gauge trung bình có giá thành ở mức trung bình.
  • Cỏ nhân tạo có Gauge cao thường có giá thành rẻ nhất.

 

Số Mũi Khâu (Stitch)

Thể hiện số lượng mũi kim được sử dụng để dệt 1 mét chiều dài hàng cỏ. Số mũi khâu càng cao, mật độ cỏ càng cao và chất lượng cỏ càng tốt.

 

Ý nghĩa của Số Mũi Khâu:

  • Mật độ cỏ: Số mũi khâu càng cao, mật độ cỏ càng cao, nghĩa là số lượng sợi cỏ trên một đơn vị diện tích càng nhiều. Cỏ nhân tạo có mật độ cỏ cao thường có độ dày, độ êm ái và tính thẩm mỹ cao hơn.
  • Độ bền: Cỏ nhân tạo có mật độ cỏ cao (số mũi khâu cao) thường có độ bền cao hơn do có nhiều sợi cỏ hơn, giúp tăng khả năng chịu lực và chống mài mòn.
  • Khả năng thoát nước: Cỏ nhân tạo có mật độ cỏ cao (số mũi khâu cao) thường có khả năng thoát nước tốt hơn do các khe hở giữa các sợi cỏ nhỏ hơn, giúp hạn chế tình trạng ứ đọng nước trên mặt cỏ.
  • Giá thành: Cỏ nhân tạo có mật độ cỏ cao (số mũi khâu cao) thường có giá thành cao hơn do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn và quy trình sản xuất phức tạp hơn.

Ví dụ thực tế:

  • Cỏ nhân tạo có 160 mũi khâu/m thường có mật độ cỏ cao, độ êm ái cao và tính thẩm mỹ tốt. Loại cỏ này thường được sử dụng cho sân chơi trẻ em, sân vườn, khu vực trang trí.
  • Cỏ nhân tạo có 120 mũi khâu/m có mật độ cỏ trung bình, độ bền cao và khả năng thoát nước tốt. Loại cỏ này thường được sử dụng cho sân tập thể dục thể thao, khu vực đi lại.
  • Cỏ nhân tạo có 80 mũi khâu/m có mật độ cỏ thấp, giá thành rẻ nhưng độ bền và tính thẩm mỹ không cao. Loại cỏ này thường được sử dụng cho những khu vực ít sử dụng như sân thượng, ban công.

 

Mật độ mũi khâu (Density)

Mật độ mũi khâu thể hiện số lượng mũi khâu trên 1 mét vuông cỏ. Số lượng mũi khâu càng cao, cỏ nhân tạo sẽ càng dày dặn, chắc chắncó độ bền cao hơn. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ dày, cảm giác khi chơi và giá thành của sản phẩm.

Ảnh hưởng của mật độ mũi khâu:

  • Độ bền: Mật độ mũi khâu càng cao, cỏ nhân tạo càng dày dặn, chắc chắn, chịu được lực tác động tốt hơn, từ đó tăng tuổi thọ sử dụng.
  • Độ dày: Cỏ nhân tạo mật độ cao thường có cảm giác êm ái, dày dặn hơn, mang lại trải nghiệm chân thực và thoải mái khi chơi thể thao hoặc đi lại.
  • Cảm giác khi chơi: Mật độ mũi khâu cao giúp tạo độ bám tốt hơn, hạn chế trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • Giá thành: Cỏ nhân tạo mật độ cao thường có giá thành cao hơn so với loại mật độ thấp do sử dụng nhiều nguyên liệu và quy trình sản xuất phức tạp hơn.

 

Mức độ mật độ mũi khâu phù hợp:

Mức độ mật độ mũi khâu phù hợp cho cỏ nhân tạo phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

  • Sân bóng đá: Nên chọn cỏ nhân tạo có mật độ mũi khâu từ 16.000 – 30.000 mũi/m2 để đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải cao.
  • Sân vườn, sân chơi trẻ em: Nên chọn cỏ nhân tạo có mật độ mũi khâu từ 10.000 – 18.000 mũi/m2 để đảm bảo độ an toàn và êm ái cho người sử dụng.
  • Trang trí nội thất: Nên chọn cỏ nhân tạo có mật độ mũi khâu từ 8.000 – 12.000 mũi/m2 để đảm bảo tính thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí.

 

Lớp Đế (Base Class)

Lớp đế có tác dụng nâng đỡ toàn bộ phần sợi cỏ và ảnh hưởng đến độ bền, độ thoát nước và tính thẩm mỹ của thảm cỏ. Khi lựa chọn cỏ nhân tạo, bạn cần quan tâm đến các yếu tố sau:

Chất liệu tạo ra lớp đế

Đế thảm cỏ nhân tạo thường được làm từ cao su tổng hợp (TPU, TPE), nhựa PP hoặc lưới.

  • Lớp đế cao su: Loại đế phổ biến nhất, có độ bền cao, khả năng đàn hồi tốt, chịu lực tốt và thoát nước hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành của loại đế này cao hơn so với các loại đế khác.
  • Lớp đế nhựa PP: Loại đế có giá thành rẻ hơn, tuy nhiên độ bền và khả năng chịu lực không bằng đế cao su. Loại đế này thường được sử dụng cho các loại cỏ nhân tạo giá rẻ hoặc ít sử dụng.
  • Lớp đế lưới: Loại đế có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và giá thành rẻ. Tuy nhiên, độ bền và khả năng chịu lực của loại đế này thấp hơn so với các loại đế khác.

 

Độ dày lớp đế:

Độ dày của lớp đế ảnh hưởng đến độ êm ái và khả năng chịu lực của cỏ nhân tạo. Lớp đế càng dày, cỏ nhân tạo càng êm ái và chịu lực tốt hơn. Tuy nhiên, giá thành của loại cỏ nhân tạo này cũng cao hơn.

 

Chất keo kết dính:

Chất keo có tác dụng kết dính sợi cỏ với lớp đế. Chất lượng keo tốt sẽ giúp cỏ nhân tạo bền bỉ hơn, không bị bong tróc hay xẹp lún trong quá trình sử dụng.

 

Các yếu tố khác:

Ngoài ra, bạn cũng cần quan tâm đến một số yếu tô khác của lớp đế như:

  • Khả năng chống tia UV: Giúp cỏ nhân tạo không bị phai màu, lão hóa do tác động của ánh nắng mặt trời.
  • Khả năng chống cháy: Giúp hạn chế nguy cơ cháy nổ trong trường hợp có hỏa hoạn.
  • Khả năng thoát nước: giúp thoát nước nhanh chóng khỏi mặt cỏ, hạn chế tình trạng ứ đọng.

 

Việc lựa chọn cỏ nhân tạo không chỉ dừng lại ở việc so sánh giá cả mà còn phải xem xét kỹ các thông số kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng. Hiểu rõ các thông số như Dtex, kết cấu sợi cỏ, chiều cao, khoảng cách hàng cỏ, số mũi kim và lớp đế sẽ giúp bạn có được sự lựa chọn tốt nhất.

Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và tìm hiểu thông tin trước khi quyết định mua, để đảm bảo rằng bạn đang đầu tư vào một sản phẩm chất lượng và bền bỉ theo thời gian.

 

 

Tại sao nên mua cỏ nhân tạo từ THÁI SƠN LONG

logo thai son sport ngang